Characters remaining: 500/500
Translation

ngà voi

Academic
Friendly

Từ "ngà voi" trong tiếng Việt có nghĩamột vật liệu quý giá được lấy từ những chiếc răng của con voi, thường màu trắng ngà. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bạn đề cập, "ngà voi" cũng có thể được hiểu một loại cây cảnh thuộc họ hành tỏi, hình dáng giống như ngà voi.

Định nghĩa:
  • Ngà voi (cây): loại cây cảnh mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu, hình dáng giống như ngà của con voi. Cây này thường được trồng để trang trí, làm đẹp cho không gian sống.
dụ sử dụng:
  1. Cách dùng thông thường:

    • "Tôi đã mua một chậu ngà voi để trang trí cho bàn làm việc."
    • "Ngà voi loại cây dễ chăm sóc thích hợp cho những người mới bắt đầu trồng cây."
  2. Cách dùng nâng cao:

    • "Trong phong thủy, ngà voi được cho mang lại may mắn tài lộc cho gia chủ."
    • "Sự hiện diện của ngà voi trong không gian sống không chỉ làm đẹp còn giúp thanh lọc không khí."
Biến thể phân biệt:
  • Ngà voi (vật liệu): Đây một nghĩa khác của từ "ngà voi", chỉ đến phần răng của con voi được sử dụng trong nghệ thuật, đồ trang sức, hoặc các sản phẩm thủ công.
  • Ngà (từ độc lập): Có thể chỉ đến một số loại ngà khác, như "ngà tê giác".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cây cảnh: loại cây được trồng chủ yếu để trang trí, có thể nhiều loại khác nhau.
  • Cây ngà: Đây cũng một cách gọi khác của cây ngà voi trong một số vùng miền.
Liên quan:
  • Chăm sóc cây: Khi trồng ngà voi, cần chú ý đến lượng nước ánh sáng để cây phát triển tốt.
  • Phong thủy: Nhiều người tin rằng cây ngà voi có thể mang lại năng lượng tích cực trong nhà.
  1. d. Cây cảnh thuộc họ hành tỏi, mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu trông như ngà con voi.

Comments and discussion on the word "ngà voi"